Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹管分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
開管分析 かいかんぶんせき ひらきかんぶんせき
mở cái ống kiểm tra
吹管 すいかん
ống hàn, ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng, ống thổi lửa
分析 ぶんせき
sự phân tích
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến