少欲知足
しょうよくちそく「THIỂU DỤC TRI TÚC」
Bớt tham vọng thì mới biết từng nào là đủ

少欲知足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少欲知足
少欲 しょうよく
ít lòng tham
知識欲 ちしきよく
sự khát kiến thức; sự mong muốn được biết
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
吾唯足知 われただたるをしる
tôi chỉ cần biết đủ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
世知弁足袋 せちべんたび
something worn over tabi to keep them from getting dirty