Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吾輩は猫である
吾輩 わがはい
đôi ta, hai chúng ta
吾が輩 わがともがら
đôi ta, hai chúng ta
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
to be (in contrast to something that is not the case)
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
ある意味では あるいみでは
theo một cách nào đó, ở một mức độ nào đó