Kết quả tra cứu 呆れ果てる
呆れ果てる
あきれはてる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Bị sửng sốt, bị kinh ngạc, bị sốc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 呆れ果てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呆れ果てる/あきれはてるる |
Quá khứ (た) | 呆れ果てた |
Phủ định (未然) | 呆れ果てない |
Lịch sự (丁寧) | 呆れ果てます |
te (て) | 呆れ果てて |
Khả năng (可能) | 呆れ果てられる |
Thụ động (受身) | 呆れ果てられる |
Sai khiến (使役) | 呆れ果てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呆れ果てられる |
Điều kiện (条件) | 呆れ果てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呆れ果ていろ |
Ý chí (意向) | 呆れ果てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呆れ果てるな |