荒れ果てる
あれはてる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hoang phế; hoang vu; hoang tàn

Bảng chia động từ của 荒れ果てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒れ果てる/あれはてるる |
Quá khứ (た) | 荒れ果てた |
Phủ định (未然) | 荒れ果てない |
Lịch sự (丁寧) | 荒れ果てます |
te (て) | 荒れ果てて |
Khả năng (可能) | 荒れ果てられる |
Thụ động (受身) | 荒れ果てられる |
Sai khiến (使役) | 荒れ果てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒れ果てられる |
Điều kiện (条件) | 荒れ果てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒れ果ていろ |
Ý chí (意向) | 荒れ果てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒れ果てるな |
荒れ果てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒れ果てる
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
荒れる あれる
bão bùng (thời tiết); động (biển)
荒れ あれ
giông tố.
手荒れ てあれ
bàn tay thô ráp; bàn tay nứt nẻ
春荒れ はるあれ
bão mùa xuân
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán