Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉の滅亡
滅亡 めつぼう
diệt vong
滅亡する めつぼうする
diệt
呉の母 くれのおも
cây thì là
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
2012年人類滅亡説 にせんじゅうにねんじんるいめつぼうせつ
Niềm tin về sự tuyệt chủng của loài người 2012, thuyết ngày tận thế 2012
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc