Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
海堡 かいほう
đê chắn sóng dọc bờ biển.
堡塁 ほうるい ほるい
đồn lũy.
堡礁 ほしょう
bãi đá ngầm chướng ngại vật
堡障 ほしょう
counterguard (fortification)
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc