Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉娑々宇山
山々 やまやま
những ngọn núi; núi non
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
娑婆 しゃば
cõi ta bà; thế giới chịu đựng; nhẫn giới; thế giới khổ đau phải chịu đựng
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)
娑婆気 しゃばけ しゃばき
thế giới mong muốn hoặc những tham vọng