Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉季依典
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
依 い
tùy thuộc vào
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
呉越 ごえつ
Ngô Việt