Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉家屯駅
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
屯す とんす
to gather in large numbers (of people), to hang out (as a large group)
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).