聰明 そうめい
tính khôn ngoan; khôn ngoan
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người