Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉建豪
豪ドル建て債 ごードルだてさい
trái phiếu mệnh giá đô la úc
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt