Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉慷仁
慷慨 こうがい
sự cảm khái; cảm khái; sự khẳng khái; khẳng khái.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
悲歌慷慨 ひかこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
悲憤慷慨 ひふんこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người