Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite