Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉越春秋
呉越 ごえつ
Ngô Việt
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
呉越同舟 ごえつどうしゅう
hai kẻ thù cùng trên một thuyền
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
文藝春秋 ぶんげいしゅんじゅう
đặt tên (của) xuất bản công ty