呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite