Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呑山仁奈子
眼仁奈 めじな メジナ
cá Girella punctata
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
乳呑み子 ちのみご
đứa trẻ; nuôi nấng trẻ em
酒呑童子 しゅてんどうじ
đầu lĩnh quỷ trong văn hoá của Nhật Bản (một loại ma quỷ ở Nhật Bản được miêu tả trông như một đứa trẻ với khuôn mặt đỏ bừng như thể vừa uống rượu)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử