Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周忌 しゅうき
kỷ niệm ngày mất
一周忌 いっしゅうき
giỗ đầu
公転周期 こうてんしゅうき
cách mạng thuộc về mặt trời
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
忌 き
tảng thời gian
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
忌忌しい ゆゆしい
Nghiêm trọng, khó khăn, không dễ dàng