Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周公旦
公転周期 こうてんしゅうき
cách mạng thuộc về mặt trời
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
歳旦 さいたん
năm mới có ngày
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng
文旦 ぶんたん
quả bưởi, cây bưởi
旦暮 たんぼ
sáng chiều; thời gian từ sáng đến chiều; thời gian ngắn