周回
しゅうかい「CHU HỒI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đường tròn; vành đai; xung quanh

Từ đồng nghĩa của 周回
noun
Bảng chia động từ của 周回
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 周回する/しゅうかいする |
Quá khứ (た) | 周回した |
Phủ định (未然) | 周回しない |
Lịch sự (丁寧) | 周回します |
te (て) | 周回して |
Khả năng (可能) | 周回できる |
Thụ động (受身) | 周回される |
Sai khiến (使役) | 周回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 周回すられる |
Điều kiện (条件) | 周回すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 周回しろ |
Ý chí (意向) | 周回しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 周回するな |
周回 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周回
周回コース しゅうかいコース
circuit track, circular course
周回遅れ しゅうかいおくれ
tình huống ô tô chạy sau ô tô dẫn đầu một vòng trở lên trong cuộc đua ô tô
分周回路 ぶんしゅうかいろ
mạch đồng hồ phân tán
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi