Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周壁
しゅうへき
tường bao quanh
壁 かべ へき
bức tường
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao
界壁 かいへき
Tường ngăn giữa các phòng ở nhà chung cư
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
膣壁 ちつへき
thành âm đạo
「CHU BÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích