Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
元素周期表 げんそしゅうきひょう
bảng tuần hoàn nguyên tố
元素周期律 げんそしゅうきりつ
định luật tuần hoàn nguyên tố
元素周期律表 げんそしゅうきりつひょう
bảng tuần hoàn các nguyên tố
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu