Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周撫 (東晋)
東晋 とうしん
triều đại Đông Tấn (Trung Quốc)
東周 とうしゅう
Đông Chu (là một triều đại hoàng gia của Trung Quốc và nửa sau của triều đại nhà Chu)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á