Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
一周期 いっしゅうき
(thiên văn học) chu kỳ
周覧 しゅうらん
nhìn mọi thứ vòng quanh
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
周期 しゅうき
chu kì
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一周 いっしゅう ひとめぐり
một vòng