周期律表
しゅーきりつひょー「CHU KÌ LUẬT BIỂU」
Bảng tuần hoàn nguyên tố men-đê-lê-ép
周期律表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周期律表
元素周期律表 げんそしゅうきりつひょう
bảng tuần hoàn các nguyên tố
周期律 しゅうきりつ
(hóa học) định luật tuần hoàn
周期表 しゅうきひょう
bảng tuần hoàn
元素周期律 げんそしゅうきりつ
định luật tuần hoàn nguyên tố
元素周期表 げんそしゅうきひょう
bảng tuần hoàn nguyên tố
周期 しゅうき
chu kì
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ