周期表
しゅうきひょう「CHU KÌ BIỂU」
☆ Danh từ
Bảng tuần hoàn

周期表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周期表
元素周期表 げんそしゅうきひょう
bảng tuần hoàn nguyên tố
周期律表 しゅーきりつひょー
bảng tuần hoàn nguyên tố men-đê-lê-ép
周期 しゅうき
chu kì
元素周期律表 げんそしゅうきりつひょう
bảng tuần hoàn các nguyên tố
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
サロス周期 サロスしゅうき
chu kỳ Saros (là một khoảng thời gian khoảng 223 tháng giao hội, có thể được sử dụng để dự đoán thiên thực của Mặt Trời và Mặt Trăng)
n周期 nしゅーき
chu kỳ n
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ