Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周期性四肢麻痺
四肢麻痺-低カリウム性周期性 ししまひ-てーカリウムせーしゅーきせー
liệt chu kỳ hạ kali huyết
四肢麻痺 ししまひ
liệt tứ chi, liệt nửa người
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
麻痺 まひ マヒ
gây tê
性周期 せいしゅうき
chu kỳ sinh dục
周期性 しゅうきせい
tính tuần hoàn, tính chu kỳ
麻痺性痴呆 まひせいちほう
paralytic dementia (căn bệnh mà não bị ảnh hưởng bởi xoắn khuẩn syphilitic gây suy giảm trí nhớ)