周術期管理
しゅうじゅつきかんり
Chăm sóc trước phẫu thuật
周術期管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周術期管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
周産期管理 しゅうさんきかんり
chăm sóc chu sinh
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
周術期看護 しゅうじゅつきかんご
điều dưỡng trước phẫu thuật
術前管理 じゅつぜんかんり
chăm sóc trước phẫu thuật
術中管理 じゅっちゅーかんり
chăm sóc nội phẫu