周縁
しゅうえん「CHU DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Viền quanh; vòng

Từ đồng nghĩa của 周縁
noun
周縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周縁
周縁化 しゅうえんか
cho là thứ yếu, không quan trọng, cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội
周縁部 しゅうえんぶ
ngoại vi; lề; vành
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
西縁 せいえん
rìa phía Tây
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm