Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周縁減光
周縁 しゅうえん
viền quanh; vòng
減光 げんこう
sự giảm ánh sáng
周縁化 しゅうえんか
cho là thứ yếu, không quan trọng, cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội
周縁部 しゅうえんぶ
ngoại vi; lề; vành
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光周性 こうしゅうせい
photoperiodism, photoperiodicity