Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周防下郷駅
ズボンした ズボン下
quần đùi
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
天下周知 てんかしゅうち
kiến thức thông thường
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
落下防止 らっ かぼう し
Phòng tránh rớt đồ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)