Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 味の素本社ビル
味の素 あじのもと
Mì chính; bột ngọt
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
社会の本 しゃかいのほん
sách về xã hội
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
素本 すほん そほん
Chinese classic without reading aids, book without reading aids
苦味素 くみそ にがみもと
nguyên lý gắt