社会の本
しゃかいのほん「XÃ HỘI BỔN」
☆ Danh từ
Sách về xã hội
社会の本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会の本
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
日本社会 にほんしゃかい
xã hội Nhật Bản
資本社会 しほんしゃかい
xã hội tư bản.
社会資本 しゃかいしほん
người theo chủ nghĩa xã hội, Hội, đoàn thể