味をつける
あじをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nêm gia vị (ví dụ với muối)
Tạo hương vị
Pha thêm, pha với (ví dụ rượu với sữa...)
Thêm vị
Thêm gia vị

Bảng chia động từ của 味をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味をつける/あじをつけるる |
Quá khứ (た) | 味をつけた |
Phủ định (未然) | 味をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 味をつけます |
te (て) | 味をつけて |
Khả năng (可能) | 味をつけられる |
Thụ động (受身) | 味をつけられる |
Sai khiến (使役) | 味をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味をつけられる |
Điều kiện (条件) | 味をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 味をつけいろ |
Ý chí (意向) | 味をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 味をつけるな |
味をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 味をつける
味噌をつける みそをつける
Thêm miso vào
味つけ あじつけ
Việc nêm gia vị; món ăn đã nêm gia vị; nêm gia vị
味方につける みかたにつける
thu nạp đồng minh
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng
手をつける てをつける
bắt tay vào, bắt đầu công việc
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
気をつける きをつける
cẩn thận
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa