味方につける
みかたにつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thu nạp đồng minh

Bảng chia động từ của 味方につける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味方につける/みかたにつけるる |
Quá khứ (た) | 味方につけた |
Phủ định (未然) | 味方につけない |
Lịch sự (丁寧) | 味方につけます |
te (て) | 味方につけて |
Khả năng (可能) | 味方につけられる |
Thụ động (受身) | 味方につけられる |
Sai khiến (使役) | 味方につけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味方につけられる |
Điều kiện (条件) | 味方につければ |
Mệnh lệnh (命令) | 味方につけいろ |
Ý chí (意向) | 味方につけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 味方につけるな |