Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
いい気味 いいきみ いいきび
đáng đời mày
好い気味 よいきみ
thật xứng đáng
気不味い きまずい
khó chịu; vụng
気味悪い きみわるい きびわるい
rùng rợn, kinh, kinh sợ, quái dị
味気無い あじけない
tẻ nhạt; vô vị; chán nản; vô ích
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện