味見
あじみ「VỊ KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lấy mẫu
Cuộc thi nếm, sự nếm thử, sự kiểm tra hương vị đồ ăn

Bảng chia động từ của 味見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味見する/あじみする |
Quá khứ (た) | 味見した |
Phủ định (未然) | 味見しない |
Lịch sự (丁寧) | 味見します |
te (て) | 味見して |
Khả năng (可能) | 味見できる |
Thụ động (受身) | 味見される |
Sai khiến (使役) | 味見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味見すられる |
Điều kiện (条件) | 味見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 味見しろ |
Ý chí (意向) | 味見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 味見するな |
味見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 味見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
味 み あじ
gia vị
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu
重味 しげみ
sự quan trọng; trọng lượng; phẩm giá; nhấn mạnh
強味 つよみ
mạnh mẽ chỉ