Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味覚 みかく
thuộc về vị giác
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác
知覚計 ちかくけい
máy đo cảm giác
味覚音痴 みかくおんち
không phân biệt được hương vị, mùi vị
味覚閾値 みかくしきいち
ngưỡng vị giác
味覚障害 みかくしょうがい
mất vị giác
味覚消失 みかくしょうしつ
味覚異常 みかくいじょう
rối loạn vị giác