味覚障害
みかくしょうがい「VỊ GIÁC CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Mất vị giác
Rối loạn vị giác

味覚障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 味覚障害
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
知覚障害 ちかくしょうがい
suy giảm nhận thức
感覚障害 かんかくしょうがい
rối loạn cảm giác
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
色覚障害 しきかくしょうがい
màu - sự mù
聴知覚障害 ちょうちかくしょうがい
rối loạn tri giác thính giác
聴覚障害リハビリテーション ちょうかくしょうがいリハビリテーション
phục hồi chức năng thính giác
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị