Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味知覚
あじちかく
cảm nhận vị giác
味覚 みかく
thuộc về vị giác
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知覚 ちかく
tri giác
覚知 かく ち
Kiến thức
味覚計 みかくけい
đo lường vị giác
色知覚 いろちかく
sự thụ cảm màu sắc
イメージ(知覚) イメージ(ちかく)
hình ảnh ( nhận thức )
触知覚 しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
cảm giác bằng xúc giác, nhận thức bằng xúc giác
「VỊ TRI GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích