聞き捨てにする
ききずてにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét

聞き捨てにする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き捨てにする
聞き捨てる ききすてる ききずてる
lờ đi; giám sát
聞き捨て ききずて
không thể thứ được, không thể bào chữa được
呼び捨てにする よびすてにする
gọi bằng cách thân mật
焼き捨てる やきすてる
đốt bỏ
書き捨てる かきすてる
để viết và ném ra khỏi; để viết cẩu thả; để bắt đầu viết rồi dừng phần - cách xuyên qua
吐き捨てる はきすてる
nhả ra, phun ra
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
どぶに捨てる どぶにすてる
lãng phí, vứt tiền qua cửa sổ