呼ぶプログラム
よぶプログラム
☆ Danh từ
Chương trình gọi

呼ぶプログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼ぶプログラム
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
呼ばれるプログラム よばれるプログラム
chương trình con
プログラム プログラム
chương trình
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
gây ra sóng gió; gây ra rắc rối; tạo ra những tình huống kịch tính và bất ngờ.
外部副プログラム がいぶふくプログラム
chương trình phụ bên ngoài