Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼吸機能検査 こきゅうきのうけんさ
kiểm tra chức năng hô hấp
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
呼吸 こきゅう
hơi thở
人工呼吸機 じんこうこきゅうき
máy thở nhân tạo.
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
頻呼吸 ひんこきゅう
nhịp thở nhanh