呼吸機能検査
こきゅうきのうけんさ
☆ Noun phrase, danh từ
Kiểm tra chức năng hô hấp
呼吸機能検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼吸機能検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
呼吸機能 こきゅうきのう
chức năng hô hấp
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
肝機能検査 かんきのうけんさ
xét nghiệm chức năng gan
腎機能検査 じんきのうけんさ
kiểm tra chức năng thận
膵機能検査 すいきのうけんさ
xét nghiệm chức năng tuyến tụy
オンライン検査機能 オンラインけんさきのう
tiện ích kiểm thử trực tuyến