呼吸療法
こきゅうりょうほう「HÔ HẤP LIỆU PHÁP」
Liệu pháp hô hấp
呼吸療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼吸療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
呼吸法 こきゅうほう
kỹ thuật hít thở; điều khiển hơi thở
呼吸 こきゅう
hơi thở
人工呼吸法 じんこうこきゅうほう
Phương pháp hô hấp nhân tạo.
酸素吸入療法 さんそきゅうにゅうりょうほう
phương pháp hít thở
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng