人工呼吸法
じんこうこきゅうほう
☆ Danh từ
Phương pháp hô hấp nhân tạo.

Từ đồng nghĩa của 人工呼吸法
noun
人工呼吸法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工呼吸法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工呼吸 じんこうこきゅう じんこうほきゅう
hô hấp nhân tạo.
人工呼吸機 じんこうこきゅうき
máy thở nhân tạo.
人工呼吸器 じんこうこきゅうき
máy hô hấp nhân tạo
呼吸法 こきゅうほう
kỹ thuật hít thở; điều khiển hơi thở
呼吸療法 こきゅうりょうほう
liệu pháp hô hấp
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.