Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼吸興奮薬
興奮薬 こうふんやく
thuốc hưng phấn
興奮 こうふん
sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích
神経節興奮薬 しんけーせつこーふんやく
thuốc kích thích hạch thần kinh
呼吸 こきゅう
hơi thở
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
興奮性 こうふんせい
hưng phấn
興奮剤 こうふんざい
Chất kích thích
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh