Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼続元町
元町 もとまち
Phố cổ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
多元接続 たげんせつぞく
đa truy cập
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
多元接続方式 たげんせつぞくほうしき
phương thức truy cập đa chiều
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác