Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼続町
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác
手続き呼び出し てつづきよびだし
gọi thủ tục
続 ぞく しょく
sự kế thừa, tính liên tục
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
遠隔手続き呼び出し えんかくてつずきよびだし
gọi hàm từ xa