Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼野駅
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.
等呼 とうこ
denghu (phonetic method of classifying Chinese finals)